Posts

Sào tiếp địa trung thế FLV08958-3

Image
  Xuất xứ: Brazil Điện áp sử dụng: 35KV, 110KV, 220KV Vật liệu: sợi thủy tinh cách điện Chiều dài: tùy thuôc vào cấp điện áp Đầu thao tác: loại móc gắn vào dây dẫn Có cơ cấu truyền động và dẫn điện xuống đất sào thao tác lồng rút  ,  sào cách điện ba khúc  ,  sào cách điện trung thế ,  Cơ khí thủy lực Trường An

Sào thao tác cách điện VTT-1/4

Image
  Áp dụng cho thao tác điện áp 110kV trở xuống Số ống lồng: 4 đoạn  Chiều dài kéo ra (m):5.10 Chiều dài thu gon (m): 1.5 Chiều rộng sào (mm): 40 Điện áp chịu đựng 100kV/30cm trong 1 phút Trọng lượng (kg): 2.49 sào thao tác lồng rút  ,  sào cách điện ba khúc  ,  sào cách điện trung thế ,  Cơ khí thủy lực Trường An

Kẹp tiếp địa trung thế lưu động

  Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 3624 Điện áp làm việc: trung thế. Khả năng chịu ngắn mạch: 8.3kA/1s Cáp đồng: 240 mm Khoảng cách(mm): 2000 Tiết diện cáp đồng mềm (mm): 66 Chiều Dài vỏ bọc PVC (mm) : 1 Số lượng đầu kẹp : 4 Số lượng/Đầu kẹp (Kg) : 0.4 1. Đầu kẹp (Clamps) - Đầu kẹp làm bằng hợp kim nhôm, loại kẹp mỏ vịt. Mỗi đầu có 2 vị trí nối đầu cosse để cố định  cho 2 tiếp xúc nối giữa 2 dây và đầu kẹp. - Đầu kẹp có thể kẹp được các loại dây với tiết diện: 240mm - Có 4 đầu kẹp cho 1 bộ tiếp địa, 04 đầu kẹp được gắn liên động,   xếp chồng lên nhau. - Khối lượng 1 đầu kẹp: 0,56 kg 2. Dây tiếp địa  - Dây tiếp địa (dây đồng mềm bọc cách điện) có tiết diện 25mm2 - Có 03 đoạn dây, mỗi đoạn dài 1,5 m, mỗi đầu đoạn dây có cosse ép để bắt nối vào 1 đầu kẹp. 3. Sào và giá đỡ - Giá đỡ tháo lắp đầu kẹp với đầu móc dạng chữ U, và có khớp nối loại răng cưa vạn năng để kếtn ối vào đầu sào thao tác. - Sào cách điện trung thế (lựa chọn mua thêm) dài khoảng 02 m, độ dài bộ phận cách điện ...

Sào tiếp địa Hasting

  Sào tiếp địa điều khiển Hasting Chiều dài 2m Trọng lượng 2.2kg Chất lượng đáp ứng quy định của OSHA và tiêu chuẩn  ASTM F-711 Xuất xứ : USA Loại truyền động bên ngoài No Model CAT NO. Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) 1 8104 1,4 2,04 2 8106 2,0 2,36 3 8108 2,6 2,95 4 8110 3,2 3,26 Loại truyền động bên trong No Model CAT NO. Chiều dài (m) Trọng lượng (kg) 1 8204 1,4 1,86 2 8206 2,0 2,22 3 8208 2,6 2,58 4 8210 3,2 2,9 Loại có gấp 2 đoạn hoặc 3 đoạn No Model CAT NO. Chiều dài (m) Chiều dài khi gấp lại (m) Trọng lượng (kg) 1 13412 2.0 0.9 1,86 2 13413 2,6 1.4 2,22 3 13414 3.2 1.6 2,58 4 13415 3,8 1.9 2,9 sào thao tác lồng rút  ,  sào cách điện ba khúc  ,  sào cách điện trung thế ,  Cơ khí thủy lực Trường An

DỤNG CỤ LỘT LỚP CÁCH ĐIỆN NGOÀI AMS AV-6220

  Vỏ ngoài được làm từ nhựa gia nhiệt chống sốc (không chứa kim loại nặng hoặc Cadmium) Lưỡi dao thép được sản xuất theo tiêu chuẩn UNI 10020, độ cứng tối thiểu: 48 HRC Khả năng điều chỉnh độ cắt sâu: từ 0 đến 5mm Bước chỉnh: 0.1 mm (điều chỉnh bằng núm xoay) Đánh dấu vị trí lưỡi dao: 0, +10, +20, +30mm Lưỡi dao được thiết kế 2 phía, quay được 180° để sử dụng lưỡi thứ 2 khi lưỡi dao thứ nhất bị mòn hoặc hỏng. Lưỡi dao có thể được thay thế mà không cần dùng dụng cụ phụ trợ. Tag:  Bộ Dụng Cụ Thi Công Cáp Ngầm Trung Thế ,  Dụng cụ thi công cáp ,  Cơ Khí Trường An

DỤNG CỤ LỘT LỚP BÁN DẪN (CAO SU KHÔNG LƯU HÓA) CỦA CÁP TRUNG THẾ HLS

  Đường kinh cáp: ø 16mm đến 41mm Độ dày lớp bán dẫn: 0 ~ 2mm Lưỡi dao thép được sản xuất theo tiêu chuẩn UNI 10020, độ cứng tối thiểu: 52 HRC Độ sâu đường rạch: 0 ~ 0.9 mm Bước chỉnh: 0.1mm Trọng lượng dụng cụ lột: ~ 135g Trọng lượng kìm chặn: ~ 85gaa Cấu hình cung cấp:a Kìm chặn: AV 6411 Dụng cụ cắt : AV 6410 Tag:  Bộ Dụng Cụ Thi Công Cáp Ngầm Trung Thế ,  Dụng cụ thi công cáp ,  Cơ Khí Trường An

THIẾT BỊ LỘT LỚP BÁN DẪN (CAO SU LƯU HÓA) CỦA CÁP TRUNG THẾ FBS

  Đường kinh cáp: ø 10mm đến 52mm Độ dày lớp bán dẫn: 0 ~ 1.5mm Lưỡi dao thép được sản xuất theo tiêu chuẩn UNI 10020 Đường kính xoay tối đa: 200mm Tag:  Bộ Dụng Cụ Thi Công Cáp Ngầm Trung Thế ,  Dụng cụ thi công cáp ,  Cơ Khí Trường An